• Hán Tự:
  • Hán Việt: Động Hiệp
  • Âm On: キョウ リョウ
  • Âm Kun: にわか; ととの.う
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

劦 là chữ hội ý: gồm ba bộ 力 (sức mạnh) ghép lại, gợi ý nghĩa hợp lực. Nghĩa gốc: “hợp lực, cùng nhau”. Về sau dùng để chỉ sự hợp tác, đoàn kết.