• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chủ
  • Âm On: チャク チョウ チョク
  • Âm Kun: き.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 23

Giải thích:

劚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần 属 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, mổ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt hoặc mổ.