• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghị Nhị Tị
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: はなき.る; はなきり; さ.く
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

劓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần 臣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, mổ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt hoặc mổ.