• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tề
  • Âm On: ザイ スイ セイ
  • Âm Kun: かる; けず.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “thuốc, liều lượng”. Về sau dùng để chỉ các loại thuốc, dược phẩm.