• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiếm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: つるぎ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劍 là chữ hội ý: gồm bộ 刀 (đao) và bộ 廾 (hai tay), gợi ý nghĩa cầm kiếm. Nghĩa gốc: “kiếm, gươm”. Về sau dùng để chỉ vũ khí sắc bén.