• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: ころ.す
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1947
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: らう; のぶ; みずち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劉 là chữ hình thanh: bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt) kết hợp với phần 斿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, chém”. Về sau dùng làm họ tên.