• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiếu Phiểu
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: おびや.かす; さす
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa cướp), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “cướp, đoạt”. Về sau dùng để chỉ hành động nhanh nhẹn, mau lẹ.