• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thặng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: あまつさえ; あま.り; あま.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “còn lại, dư thừa”. Về sau dùng để chỉ phần còn lại, phần dư.