• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáng
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: はじ.める
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa tạo ra), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “sáng tạo, tạo ra”. Về sau dùng để chỉ việc khởi đầu, sáng lập.