• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáng
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: はじ.める; きず.つく
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

刱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý cắt), bên phải là phần 创 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng tạo, khởi đầu”. Về sau dùng để chỉ sự sáng tạo.