• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bao Bào Bộc
  • Âm On: ホウ ビョウ
  • Âm Kun: けず.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

刨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý cắt), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bào, gọt”. Về sau dùng để chỉ hành động bào gọt.