• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điêu Đeo Điều
  • Âm On: チョウ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 2

Giải thích:

刁 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái móc. Nghĩa gốc: “móc, câu móc”. Về sau dùng để chỉ sự xảo quyệt.