• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiễm
  • Âm On: ゼン ネン
  • Âm Kun: あや.うい
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冉 là chữ tượng hình: vẽ hình một sợi dây hoặc lông. Nghĩa gốc: “mềm mại, nhẹ nhàng”. Về sau dùng để chỉ sự dịu dàng, uyển chuyển.