• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hề
  • Âm On: ケイ
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兮 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đang thở dài. Nghĩa gốc: “thở dài, than thở”. Về sau dùng để chỉ sự cảm thán, than vãn.