• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sân Săn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: すす.む
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

兟 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 申 (trình bày). Nghĩa gốc: “trình bày, báo cáo”. Về sau dùng để chỉ sự trình bày, báo cáo.