• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toản
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: あつ.める; あつ.まる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 21

Giải thích:

儹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 贊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tán dương, khen ngợi”. Về sau dùng để chỉ sự tán dương, khen ngợi.