• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúc
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: はや.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 19

Ý nghĩa:

Giải thích:

儵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhanh chóng, gấp rút”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh chóng, gấp rút.