• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lung Lũng
  • Âm On: ロウ リョウ リュ
  • Âm Kun: できあ.がらない; うやむや
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

儱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 龍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rồng, mạnh mẽ”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, uy lực.