• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sấn Thân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: いた.る; ちか.い; おそ.れる; うら; しく
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

儭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 親 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thân thiết, gần gũi”. Về sau dùng để chỉ sự thân thiết, gần gũi.