• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nễ Nhĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: なんじ; しかり; その; のみ; おれ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa:

Giải thích:

儞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 你 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn, người khác”. Về sau dùng để chỉ người khác, bạn bè.