• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vũ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ま.う; ま.わす
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

儛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 舞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “múa, nhảy múa”. Về sau dùng để chỉ hoạt động múa, nhảy múa.