• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sài
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: ともがら
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 齊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn bè, đồng nghiệp”. Về sau dùng để chỉ người cùng làm việc, bạn bè đồng nghiệp.