• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cối Khoái Quái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: なかがい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

儈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 會 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người môi giới, trung gian”. Về sau dùng để chỉ người làm trung gian, môi giới.