• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ái
  • Âm On: アイ
  • Âm Kun: ほの.か; かく.れる; むせ.ぶ; かな.しむ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

僾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 愛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yêu mến, quý trọng”. Về sau dùng để chỉ tình cảm yêu thương, quý mến.