• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá
  • Âm On:
  • Âm Kun: あたい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

價 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 賈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giá trị, giá cả”. Về sau dùng để chỉ giá trị của một vật, giá cả trên thị trường.