• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cương
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: たお.れる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 畺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cứng đờ, không cử động”. Về sau dùng để chỉ trạng thái cứng đờ, không linh hoạt.