• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lân Lẫn Lận
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: はじ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

僯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 隣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “láng giềng, hàng xóm”. Về sau dùng để chỉ người sống gần, hàng xóm.