• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đăng
  • Âm On: トウ ショウ チョウ
  • Âm Kun: のぼ.る; あ.がる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

僜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “leo lên, trèo lên”. Về sau dùng để chỉ sự tiến lên, phát triển.