• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôi Thối Xấp
  • Âm On: タイ カイ
  • Âm Kun: なら.う; みや.びやか; したが.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

僓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 隊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đội ngũ, nhóm”. Về sau dùng để chỉ nhóm người, đội ngũ làm việc.