• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lục
  • Âm On: リク ロク
  • Âm Kun: はじ; はずかし.める
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

僇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 戮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trừng phạt, xử lý”. Về sau dùng để chỉ sự trừng phạt, xử lý nghiêm khắc.