• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bị
  • Âm On:
  • Âm Kun: そな.える; そな.わる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

僃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 備 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuẩn bị, sẵn sàng”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn bị, sẵn sàng cho công việc.