• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: かが.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “còng lưng, khom lưng”. Về sau dùng để chỉ người già yếu, lưng còng.