• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Âm Kun: かぐ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

傢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 家 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gia đình, nhà cửa”. Về sau dùng để chỉ gia đình, tổ ấm.