• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịnh
  • Âm On: ヘイ ホウ
  • Âm Kun: な.み; なら.べる; なら.ぶ; なら.びに
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 丙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người thứ ba, người trung gian”. Về sau dùng để chỉ người trung gian, người hòa giải.