• Hán Tự:
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: もと.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trung tâm, trung ương”. Về sau dùng để chỉ vị trí trung tâm, quan trọng.