• Hán Tự:
  • Âm On: ゲン カン
  • Âm Kun: こざか.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 原 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nguyên gốc, ban đầu”. Về sau dùng để chỉ sự nguyên bản, không thay đổi.