• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tố Tộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: む.かう; まも.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 素 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn giản, mộc mạc”. Về sau dùng để chỉ sự giản dị, không cầu kỳ.