• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diện Mạn
  • Âm On: ベン メン
  • Âm Kun: む.かう; そむ.く; かな.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 面 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quay mặt đi, tránh né”. Về sau dùng để chỉ sự tránh mặt, không đối diện.