• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bức Phúc Bậc Bực
  • Âm On: フク ヒツ ヒョク ヒキ
  • Âm Kun: せま.い; せま.る; むかばき
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 逼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ép buộc, áp bức”. Về sau dùng để chỉ sự cưỡng ép, áp lực.