• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 查 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người điều tra”. Về sau dùng để chỉ người có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát.