• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiễu Tiễu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: いつく.しまない; うれ.える
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 秋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người mùa thu”. Về sau dùng để chỉ người có tính cách trầm lặng, sâu sắc.