• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ オウ
  • Âm Kun: たたず.む; さまよ.う; たちもとお.る; いとま
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 皇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hoàng gia”. Về sau dùng để chỉ người thuộc dòng dõi hoàng tộc, quý tộc.