• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dị
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: まっす.ぐ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 唐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nhà Đường”. Về sau dùng để chỉ người có liên quan đến triều đại Đường.