• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giả Giá
  • Âm On:
  • Âm Kun: かり; かり.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

假 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mượn, vay”. Về sau dùng để chỉ sự giả dối, không thật.