• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lăng
  • Âm On: リョウ ロウ
  • Âm Kun: おか.す; あざむ.く; なが.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người ra lệnh”. Về sau dùng để chỉ người có quyền chỉ huy, điều khiển.