• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiệp
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: さとい; すこ.やか; はや.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

倢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 接 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người tiếp xúc”. Về sau dùng để chỉ người có khả năng giao tiếp, kết nối.