• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xướng Xương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: とな.える; わざおぎ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 昌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hát, người biểu diễn”. Về sau dùng để chỉ người dẫn đầu, người khởi xướng.