• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kính Lượng
  • Âm On: ケイ キョウ リョウ オウ コウ
  • Âm Kun: つよ.い; あき.らか; とお.い; もと.める; きそ.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

倞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 京 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người thông minh”. Về sau dùng để chỉ người có trí tuệ, sáng suốt.