• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bằng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: たす.ける; ゆだ.ねる; よ.せる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 朋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người bạn”. Về sau dùng để chỉ tình bạn, sự kết giao.