• Hán Tự:
  • Hán Việt: Môn
  • Âm On: モン
  • Âm Kun: ともがら
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

們 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 門 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cửa, lối vào”. Về sau dùng để chỉ số nhiều của danh từ chỉ người.